Giấy lọc Whatman dùng lọc cặn, hóa chất trong phòng thí nghiệm hóa học, sinh học, dược phẩm
Giấy lọc Whatman chất lượng cao, ổn định và có từ lâu đời.
Giấy lọc Whatman là chuẩn mực chung cho giấy lọc phòng thí nghiệm, là cơ sở để so sánh, đánh giá chất lượng các loại giấy lọc khác.
Các loại giấy lọc định tính - gấp nếp
Loại 2V: 8 micron
Sử dụng rộng rãi, nó có thể lọc hạt tuyệt vời và tốc độ lọc tốt và khả năng chịu tải cao.
Loại 113V: 30 micron
Giấy lọc rất dày và mạnh mẽ với bề mặt đã được xử lý cho khả năng chịu tải rất cao, đặc biệt ở dạng gấp.
Lý tưởng cho các hạt thô và kết tủa keo.
Loại 114V: 25 micron
Bộ lọc mạnh mẽ với tốc độ dòng chảy rất nhanh. Lý tưởng cho các hạt thô và kết tủa keo. Bề mặt mịn.
Loại 595 1/2: 4-7 micron
Rất phổ biến, giấy lọc mỏng. Sử dụng nhiều cho phân tích ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau (ví dụ, tách hạt từ chiết xuất thực phẩm hoặc lọc các chất rắn từ tiêu hóa mẫu môi trường, ví dụ để phân tích ICP / AAS).
Loại 597 1/2: 4-7 micron
Một giấy lọc nhanh với khả năng giữ lại hạt mịn giữ ở mức trung bình. Sử dụng cho một loạt phân tích ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như kiểm nghiệm thực phẩm (ví dụ như xác định acc hàm lượng chất béo. Mục 35 LMBG *) hoặc loại bỏ carbon dioxide và độ đục từ đồ uống (ví dụ như phân tích bia acc. để EBC hoặc MEBAK).
Loại 1573 1/2: 12-25 micron
Một giấy lọc nhanh với độ bền ướt cao. Nó có bề mặt rất mịn làm cho nó dễ dàng để cạo hoặc rửa sạch kết tủa.
Chịu được: giải pháp sulfuric và acid nitric (lên đến 40% ở 50 ° C), hydrochloric (lên đến 10% ở 100 ° C, 20% 60 ° C, 25% ở 20 ° C), kiềm (lên đến 10% ở 20 ° C).
Loại 1574 1/2: 4-12 micron
Một phương tiện nhanh giấy lọc với độ bền ướt cao.
Giấy lọc PTN Whatman
Công ty Môi trường Đông Châu chuyên cung cấp Giấy lọc Whatman và Giấy lọc Nwstar dùng lọc cặn, lọc hóa chất trong phòng thí nghiệm hóa hoc, sinh học, y sinh học.
Giao hàng tận nơi trên toàn quốc với số lượng lớn, giá cạnh tranh. LH 028 62702191 Hotline 0934 062 768
Hình thực tế 1 số loại giấy lọc Whatman phổ biến
Giấy lọc PTN Whatman 1003 -110
Giấy lọc Whatman 1821 - 047
Giấy lọc phòng thí nghiệm Whatmna 7141-114
Mã giấy lọc Whatman Anh
Code |
Tên hàng |
Quy cách |
1001-047 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm |
100c/hộp |
1001-055 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm |
100c/hộp |
1001-070 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm |
100c/hộp |
1001-090 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm |
100c/hộp |
1001-110 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm |
100c/hộp |
1001-125 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm |
100c/hộp |
1001-150 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm |
100c/hộp |
1001-185 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm |
100c/hộp |
1001-270 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm |
100c/hộp |
1001-917 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm |
100c/hộp |
1002-047 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 47 mm |
100c/hộp |
1002-090 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1002-110 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1002-125 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1002-150 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-110 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm |
100c/hộp |
1003-125 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm |
100c/hộp |
1003-150 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-323 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm |
100c/hộp |
1004-070 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm |
100c/hộp |
1004-090 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm |
100c/hộp |
1004-110 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm |
100c/hộp |
1004-125 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm |
100c/hộp |
1004-150 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm |
100c/hộp |
1004-185 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm |
100c/hộp |
1004-270 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm |
100c/hộp |
1005-090 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm |
100c/hộp |
1005-110 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm |
100c/hộp |
1005-125 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm |
100c/hộp |
1005-150 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm |
100c/hộp |
1005-185 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm |
100c/hộp |
1006-110 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm |
100c/hộp |
1006-125 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm |
100c/hộp |
1093-930 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm |
tờ |
1093-935 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm |
tờ |
1440-090 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1440-110 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1440-125 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1440-150 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1440-240 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-055 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm |
100c/hộp |
1441-090 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm |
100c/hộp |
1441-110 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm |
100c/hộp |
1441-125 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm |
100c/hộp |
1441-150 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm |
100c/hộp |
1441-185 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm |
100c/hộp |
1441-240 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-320 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm |
100c/hộp |
1442-055 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm |
100c/hộp |
1442-090 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm |
100c/hộp |
1442-110 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1442-125 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1443-110 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1443-125 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1444-110 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-125 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-150 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1452-110 |
Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-055 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-125 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-110 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-125 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-240 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-110 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-125 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-110 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-125 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
10310244 |
Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk |
50c/hộp |
10300010 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300110 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300111 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10300102 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm |
1000c/hộp |
10300210 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311610 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311611 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311612 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm 100pk |
100c/hộp |
10311644 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311647 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm |
100c/hộp |
10311810 |
Giấy lọc S/S định tính 597 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311847 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185 mm 100pk |
100c/hộp |
10311843 |
Giấy lọc định tính 597 1/2, 110 mm |
100c/hộp |
10311851 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240 mm 100pk |
100c/hộp |
10311852 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270 mm 100pk |
100c/hộp |
10311853 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320 mm 100pk |
100c/hộp |
1820-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1820-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1820-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1820-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1820-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 55 mm |
100tờ/hộp |
1820-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1820-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1820-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 125 mm |
100tờ/hộp |
1820-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 150 mm |
100/pk |
1821-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1821-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 42.5 mm |
100tờ/hộp |
1821-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1822-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1822-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 55 mm |
100tờ/hộp |
1822-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1822-100 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 100 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 110 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 125 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1825-021 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 21 mm |
100tờ/hộp |
1825-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1825-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1825-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1825-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 42 mm |
100tờ/hộp |
1825-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 47 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 55 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 70 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 90 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 110 mm/25 |
25 tờ/hộp |
1823-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1823-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1823-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1823-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 70 mm |
100tờ/hộp |
1827-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1827-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1827-105 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 105 mm |
100tờ/hộp |
1827-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1827-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1882-886 |
Màng lọc sợi thủy tinh EPM2000, 8x10 in |
100/pk |
1980-001 |
SH 13 SS Syringe Holder 13 mm |
|
6704-1500 |
Srying holder cacbon 150 |
|
7402-001 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7402-002 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
7402-004 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7402-009 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 90 mm |
100tờ/hộp |
7404-001 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7404-004 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7181-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.1 um, 47 mm |
|
7182-009 |
Màng lọc Cenluloz WP 0.2 um, 90 mm/25 |
|
7187-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7182-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, trơn |
100tờ/hộp |
7183-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.3 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7141-001 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7141-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm/100 |
100tờ/hộp |
7184-003 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 37 mm |
100tờ/hộp |
7141-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-104 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, |
100tờ/hộp |
7141-154 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, |
1000tờ/hộp |
7184-009 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate WP 0.45 um, 90 mm/25 |
25c/hộp |
7184-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-014 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 142 mm |
100tờ/hộp |
7186-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.65 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7188-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7190-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 1 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7193-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 3 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7195-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 5 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7000-0004 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10403012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 1.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10404112 |
Màng lọc Cenlulose Acetate 0.2 um, 47 mm (OE66) |
100tờ/hộp |
10404012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10409472 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.45 um, 50 mm, kẻ sọc, tiệt trùng |
100tờ/hộp |
10400906 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.8 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
10406970 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.2 um, 47 mm, tiệt trùng kẻ sọc đen |
100tờ/hộp |
10400912 |
Màng lọc Mixed ester ME27, 0.8 um, 47 mm |
100c/hộp |
7002-0447 |
Màng lọc PP 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10401197 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX3M |
|
10402680 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX20cm 5c/pk |
|
111107 |
Nuclepore Membrane Circles, 47 mm 0.4 um 100/pk |
100tờ/hộp |
7582-002 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 25 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7582-004 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7585-004 |
Màng lọc PTFE 0.5 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7590-004 |
Màng lọc PTFE 1 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7592-104 |
Màng lọc PTFE 2.0 um, 46.22 mm/50 |
50c/hộp |
10411311 |
Màng lọc PTFE TE36, 0.45 um, 47 mm |
50c/hộp |
6765-1302 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 13 mm (2000 cái/hộp) |
|
6779-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6792-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6872-2502 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6872-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6749-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (1000 cái/hộp) |
|
6873-2504 |
Syringe lọc PVDF 0.45 μm, 25 mm 1500/pk |
|
6784-1302-50 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (50 cái/hộp) |
|
6784-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6766-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) |
|
6783-1304/LE |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6784-1304-50 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (50 cái/hộp) |
|
6784-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6783-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6766-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (2000 cái/hộp) |
|
6874-2502-50 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6875-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (1500 cái/hộp) |
|
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2504-50 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6875-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm/1500 |
|
6785-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (500c/hộp) |
|
6788-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) |
|
6878-2504 |
Syring lọc PP 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6780-2502 |
Syring lọc Puradisc 25 0.2 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
|
6780-2504 |
Syring lọc Puradisc 25 0.45 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
|
6789-1302-50 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (50c/hộp) |
|
6789-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/100 |
|
6768-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) |
2000c/hộp |
6789-1304-50 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (50c/hộp) |
|
6789-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) |
|
6790-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/500 |
|
6790-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (500cái/hộp) |
|
6768-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (2000cái/hộp) |
|
6751-2504 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 25 mm (200cái/hộp) |
|
6724-5000 |
Syring lọc SPF Serum Prefilter/10 |
Công ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Đông Châu
Vui lòng gọi: 028.62702191 - lienhe@dongchau.net